Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a job that one of your grandparents did Part 2, 3
Nội dung

Giải đề Describe a job that one of your grandparents did Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a job that one of your grandparents did (Miêu tả một công việc mà ông bà của bạn đã từng làm) không hẳn là một chủ đề mới trong IELTS Speaking Part 2 nhưng cũng là một chủ đề tương đối lạ và có thể gây khó khăn cho các bạn thí sinh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết đề bài, tìm hiểu cách triển khai ý tưởng hiệu quả, và khám phá những từ vựng hay giúp bạn đạt điểm cao. Đồng thời IELTS LangGo cũng tổng hợp các câu hỏi Part 3 kèm gợi ý trả lời để bạn có thể chuẩn bị toàn diện cho phần thi này.

1. Phân tích đề bài Describe a job that one of your grandparents did

Describe a job that one of your grandparents did./ Describe your grandparent's job

You should say:

  • What the job was and how long they did it
  • What responsibilities it involved
  • Whether they enjoyed it or not

And what you think about that job

Để thể hiện tốt trong bài phần thi Speaking với chủ đề "Miêu tả một công việc mà ông/bà của bạn đã làm", bạn nên lựa chọn một công việc cụ thể và gần gũi mà ông hoặc bà của bạn từng làm trong quá khứ, chẳng hạn như giáo viên, nông dân, bác sĩ, công nhân hay thợ thủ công, …

Tốt nhất, bạn nên chọn một công việc mà bạn có ít nhiều hiểu biết hoặc từng được nghe kể lại qua những câu chuyện trong gia đình. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các khía cạnh như tính chất công việc, môi trường làm việc, lý do ông/bà bạn chọn nghề đó, cũng như ảnh hưởng của công việc này đến gia đình bạn hoặc cộng đồng.

Các bạn cùng tham khảo dàn ý chi tiết nhé:

What the job was and how long they did it

Mở đầu, bạn nên giới thiệu công việc mà ông/bà bạn đã làm. Hãy nói rõ đó là nghề gì, thuộc lĩnh vực nào, và họ đã gắn bó với công việc này trong bao lâu.

Useful Expressions:

  • He/She worked as a … for over … years.
  • It was quite a respected/stable/physically demanding job at the time.

What responsibilities it involved

Tiếp theo, mô tả những công việc, trách nhiệm chính mà ông/bà bạn đảm nhận. Bạn có thể nêu cụ thể những nhiệm vụ hằng ngày, hoặc những kỹ năng mà công việc đó yêu cầu.

Useful Expressions:

  • On a daily basis, he/she had to…
  • It required a lot of (skill/patience/physical effort/attention to detail)...

Whether they enjoyed it or not

Ở phần này, chia sẻ cảm nhận của ông/bà bạn về công việc: họ có yêu thích nó không, điều gì khiến họ hài lòng hoặc không hài lòng về công việc đó.

Useful Expressions:

  • Although it was challenging, he/she found it meaningful/rewarding.
  • From what I know, he/she genuinely enjoyed the work.

What you think about that job

Kết thúc bằng việc nêu ý kiến cá nhân của bạn về công việc đó. Bạn có thể nói bạn cảm thấy thế nào về nghề này, bạn có thấy ngưỡng mộ hay học được điều gì từ ông/bà bạn không.

Useful Expressions:

  • Personally, I really admire the dedication and hard work he/she put into the job.
  • I believe jobs like that helped build the foundation for today’s society.

2. Bài mẫu Describe a job that one of your grandparents did Part 2

Các bạn cùng tham khảo bài mẫu từ IELTS LangGo để nắm được cách triển khai bài nói và sử dụng từ vựng nhé.

Describe your grandparents job part 2 cue card
Describe your grandparents job part 2 cue card

Sample:

One of the most admirable jobs I’ve heard about from my family is the one my grandfather did—he was a secondary school literature teacher for nearly three decades. He started teaching in the 1960s and remained committed to the profession until his retirement in the late 1980s.

His responsibilities included not just delivering lessons and grading papers, but also mentoring students, organizing poetry recitation contests, and even writing materials for school publications. He had a genuine love for literature and always tried to bring stories to life for his students, encouraging them to think critically and express themselves creatively.

According to my parents, he was a passionate and patient educator who developed close bonds with his students. He often stayed after class to help those who were struggling and even visited students’ homes to meet with their parents. Despite the modest salary and the long hours, he found a deep sense of fulfillment in shaping young minds and nurturing their talents.

To me, teaching is one of the most meaningful professions out there. It requires not only deep knowledge of the subject but also empathy, patience, and communication skills. I truly admire my grandfather for dedicating so many years of his life to education. His impact extended far beyond the classroom, and his students still remember him fondly even decades later. That, to me, is a sign of a truly successful and impactful career.

Dịch nghĩa:

Một trong những công việc đáng ngưỡng mộ nhất mà tôi từng nghe kể trong gia đình chính là công việc của ông tôi – ông là giáo viên dạy Ngữ văn bậc trung học trong gần ba thập kỷ. Ông bắt đầu giảng dạy vào những năm 1960 và gắn bó với nghề cho đến khi nghỉ hưu vào cuối thập niên 1980.

Trách nhiệm của ông không chỉ là giảng bài và chấm điểm mà còn bao gồm việc cố vấn cho học sinh, tổ chức các cuộc thi ngâm thơ và thậm chí là viết tài liệu cho các ấn phẩm của trường. Ông có niềm đam mê thực sự với văn học và luôn cố gắng làm cho các câu chuyện trở nên sống động, khuyến khích học sinh tư duy phản biện và thể hiện bản thân một cách sáng tạo.

Theo lời kể của cha mẹ tôi, ông là một nhà giáo tận tâm và kiên nhẫn, luôn tạo dựng mối quan hệ gần gũi với học sinh. Ông thường ở lại sau giờ học để giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn, thậm chí còn đến tận nhà học sinh để gặp gỡ phụ huynh. Dù mức lương khiêm tốn và công việc vất vả, ông vẫn tìm thấy ý nghĩa sâu sắc trong việc truyền đạt kiến thức và nuôi dưỡng tài năng trẻ.

Đối với tôi, nghề giáo là một trong những công việc ý nghĩa nhất. Nó đòi hỏi không chỉ kiến thức chuyên môn sâu sắc mà còn cả sự đồng cảm, kiên nhẫn và kỹ năng giao tiếp. Tôi thật sự ngưỡng mộ ông vì đã cống hiến nhiều năm cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục. Ảnh hưởng của ông vượt xa ngoài lớp học, và học trò của ông vẫn nhớ đến ông với sự trân trọng ngay cả sau nhiều thập kỷ. Theo tôi, đó chính là dấu hiệu của một sự nghiệp thành công và có ảnh hưởng thực sự.

Vocabulary:

  • commit to (phr.): gắn bó với
  • deliver lessons (phr.) : giảng bài
  • mentor (v): cố vấn
  • poetry recitation contest (n) : cuộc thi ngâm thơ
  • publication (n) : ấn phẩm
  • have a genuine love for (phr.): có một tình yêu chân thành cho
  • bring sth to life (phr.) : làm cho cái gì sống lại
  • develop close bonds with (phr.): phát triển sự gắn bó chặt chẽ với
  • fulfilment (n) : sự trọn vẹn
  • shape minds (phr.) : định hình tư tưởng
  • nurture one’s talents (phr.): nuôi dưỡng tài năng của ai
  • dedicate sth to (phr.): dành, cống hiến gì cho
  • impactful (adj): có sức ảnh hưởng

3. Describe your grandparents’ job Part 3 Questions

Sau khi bạn hoàn thành Part 2, giám khảo thường chuyển sang Part 3 với những câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề Part 2 để đánh giá khả năng phân tích và bày tỏ quan điểm của bạn.

Các bạn cùng tham khảo một số câu hỏi Part 3 phổ biến liên quan đến topic Describe one of your grandparents job kèm câu trả lời gợi ý để luyện tập nhé.

Describe a job that one of your grandparents did Part 3
Describe a job that one of your grandparents did Part 3

Question 1. What kinds of jobs are difficult to do?

Jobs that require high levels of responsibility and emotional resilience tend to be the most difficult. For example, being a doctor can be extremely demanding due to long hours, life-or-death decisions, and the emotional toll of dealing with patients’ suffering. Similarly, firefighters or soldiers often face dangerous, high-pressure situations that require both physical strength and mental toughness. Even leadership roles, like CEOs, can be mentally exhausting because they must constantly make tough decisions and handle stress. These jobs are challenging not only because of their complexity, but also because they require strong character, dedication, and unwavering focus.

Dịch nghĩa:

Những công việc đòi hỏi trách nhiệm cao và khả năng chịu đựng cảm xúc thường là khó nhất. Ví dụ, làm bác sĩ có thể vô cùng áp lực do thời gian làm việc kéo dài, các quyết định liên quan đến tính mạng và gánh nặng tinh thần khi phải đối mặt với nỗi đau của bệnh nhân. Tương tự, lính cứu hỏa hoặc quân nhân thường phải đối mặt với những tình huống nguy hiểm, đòi hỏi cả sức mạnh thể chất lẫn tinh thần. Ngay cả những vai trò lãnh đạo như giám đốc điều hành cũng có thể rất mệt mỏi vì họ phải liên tục đưa ra quyết định khó khăn và xử lý căng thẳng. Những công việc này không chỉ phức tạp mà còn đòi hỏi bản lĩnh, sự cống hiến và khả năng tập trung cao độ.

Vocabulary:

  • emotional resilience (n) : khả năng chịu đựng cảm xúc
  • life-or-death decision (n) : quyết định liên quan đến tính mạng
  • emotional toll (n) : gánh nặng cảm xúc
  • deal with (phr.): đối mặt với, giải quyết
  • high-pressure (adj): áp lực cao
  • mental toughness (n): sự cứng rắn về tinh thần
  • unwavering (adj): không lung lay

Question 2. Do you think people who do difficult or dangerous jobs should be paid more? Why or why not?

Yes, I believe individuals who take on difficult or hazardous jobs deserve higher pay. These roles often involve significant physical or mental risk, such as firefighters, miners, or construction workers, and require specialized training or courage that not everyone possesses. Offering higher salaries not only compensates for the danger but also serves as an incentive to attract capable professionals. Additionally, these jobs are essential to society, yet they are frequently underappreciated.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi tin rằng những người làm công việc khó khăn hoặc nguy hiểm xứng đáng được trả lương cao hơn. Những công việc này thường liên quan đến rủi ro thể chất hoặc tinh thần đáng kể, chẳng hạn như lính cứu hỏa, thợ mỏ hoặc công nhân xây dựng, và đòi hỏi sự đào tạo chuyên môn hoặc lòng dũng cảm mà không phải ai cũng có. Việc trả lương cao không chỉ để bù đắp cho mức độ nguy hiểm mà còn là một cách thu hút những người có năng lực. Hơn nữa, đây là những công việc thiết yếu cho xã hội nhưng thường bị đánh giá thấp.

Vocabulary:

  • take on (phr.): đảm nhận
  • specialized training (n): huấn luyện chuyên nghiệp
  • compensate for (phr.): bù đắp cho
  • incentive (n): thứ khuyến khích
  • underappreciate (v): đánh giá thấp

Question 3. Are difficult jobs more interesting than regular or simple jobs? Why or why not?

In many cases, challenging jobs are more intellectually stimulating because they demand critical thinking, creativity, and resilience. Take, for instance, professions like architects or scientific researchers—these roles require deep problem-solving and long-term commitment, which can be incredibly rewarding for those who enjoy pushing their limits. While simpler jobs offer predictability and mental ease, they might lack a sense of progression or purpose over time. Of course, it depends on one’s personality, but I’d argue that difficult jobs often bring a greater sense of fulfillment due to the complexity and growth they involve.

Dịch nghĩa:

Trong nhiều trường hợp, những công việc đầy thử thách thường kích thích tư duy hơn vì chúng đòi hỏi khả năng suy nghĩ phản biện, sáng tạo và sự kiên trì. Lấy ví dụ như nghề kiến trúc sư hoặc nhà nghiên cứu khoa học — những công việc này yêu cầu giải quyết vấn đề chuyên sâu và cam kết lâu dài, điều này có thể mang lại cảm giác rất thỏa mãn cho những ai thích vượt qua giới hạn của bản thân. Trong khi đó, những công việc đơn giản mang lại sự ổn định và ít áp lực, nhưng theo thời gian có thể thiếu cảm giác tiến bộ hay mục đích. Tất nhiên, điều này còn phụ thuộc vào tính cách mỗi người, nhưng tôi cho rằng công việc khó thường mang lại cảm giác thành tựu lớn hơn vì sự phức tạp và tiềm năng phát triển mà nó mang lại.

Vocabulary:

  • resilience (n): sự kiên trì
  • long-term commitment (n): cam kết lâu dài
  • push one’s limit (phr.): vượt qua giới hạn của bản thân
  • predictability (n): sự ổn định
  • mental ease (n): sự thoải mái về tinh thần
  • sense of fulfillment (n): cảm giác thành tựu, trọn vẹn

Question 4. Can robots do all kinds of jobs? Why or why not?

While robots have become increasingly capable thanks to advances in AI and automation, I don’t believe they can take over all kinds of jobs. They excel at repetitive, data-driven, or physically demanding tasks, such as manufacturing or logistics. However, roles that require emotional intelligence, complex judgment, and human interaction—like psychotherapy, teaching young children, or creative writing—are still beyond the reach of machines. These jobs rely heavily on empathy, ethical decision-making, and cultural sensitivity, which are difficult to replicate with algorithms.

Dịch nghĩa:

Mặc dù robot ngày càng trở nên tiên tiến nhờ vào sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và tự động hóa, tôi không nghĩ rằng chúng có thể đảm nhận tất cả các loại công việc. Chúng rất giỏi trong các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, dựa trên dữ liệu hoặc đòi hỏi sức mạnh thể chất, chẳng hạn như sản xuất hay hậu cần. Tuy nhiên, những công việc yêu cầu trí tuệ cảm xúc, khả năng phán đoán phức tạp và sự tương tác giữa con người—như trị liệu tâm lý, dạy trẻ nhỏ hoặc viết sáng tạo—vẫn nằm ngoài khả năng của máy móc. Những công việc này phụ thuộc nhiều vào sự đồng cảm, quyết định mang tính đạo đức và sự nhạy cảm văn hóa, những điều rất khó để thuật toán tái tạo.

Vocabulary:

  • take over (phr.) : đảm nhận
  • excel at (phr.): giỏi trong
  • psychotherapy (n): trị liệu tâm lý
  • beyond the reach of (phr.): vượt ngoài tầm với của
  • rely on (phr.): phụ thuộc vào
  • ethical (adj): thuộc về đạo đức
  • sensitivity (n): sự nhạy cảm
  • algorithm (n): thuật toán

Question 5. What are some tasks that robots can do better than humans?

Robots outperform humans in tasks that require precision, speed, and consistency. For example, in advanced manufacturing, robots can assemble tiny components with microscopic accuracy and work tirelessly around the clock without fatigue. They’re also used in hazardous environments—like defusing bombs or exploring deep oceans—where human presence would be too risky. In data-heavy jobs such as sorting packages, scanning barcodes, or even diagnosing medical conditions with imaging data, robots and AI can process information faster and more accurately than people.

Dịch nghĩa:

Robot vượt trội hơn con người trong những nhiệm vụ đòi hỏi độ chính xác, tốc độ và tính ổn định cao. Ví dụ, trong ngành sản xuất tiên tiến, robot có thể lắp ráp các linh kiện cực nhỏ với độ chính xác đến từng micromet và làm việc liên tục không ngừng nghỉ. Chúng cũng được sử dụng trong các môi trường nguy hiểm—như tháo gỡ bom mìn hoặc khám phá đáy đại dương—nơi con người khó có thể tiếp cận. Trong các công việc xử lý khối lượng dữ liệu lớn như phân loại hàng hóa, quét mã vạch, hoặc thậm chí chẩn đoán bệnh qua hình ảnh, robot và trí tuệ nhân tạo có thể xử lý thông tin nhanh hơn và chính xác hơn con người.

Vocabulary:

  • outperform (v) : vượt trội hơn
  • around the clock (phr.): liên tục, không ngừng nghỉ
  • fatigue (n): sự mệt mỏi
  • hazardous (adj): nguy hiểm, có hại
  • data-heavy (adj): xử lý khối lượng dữ liệu lớn

Question 6. Do you think robots will replace human workers in the future?

While robots are expected to take over many repetitive or dangerous tasks in the future, I don’t believe they will completely replace human workers. Jobs that involve emotional intelligence, creativity, and complex decision-making—like teaching, counseling, or leading a team—still require uniquely human qualities. Even in highly automated industries, human oversight is essential to ensure quality and handle unexpected problems. Instead of replacing workers entirely, I think robots will more likely complement human labor, allowing people to focus on higher-level responsibilities. The key will be adapting our skills to work alongside machines rather than being replaced by them.

Dịch nghĩa:

Mặc dù trong tương lai robot được dự đoán sẽ thay thế nhiều công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm, tôi không nghĩ rằng chúng sẽ hoàn toàn thay thế con người. Những công việc đòi hỏi trí tuệ cảm xúc, sự sáng tạo và khả năng ra quyết định phức tạp—như giảng dạy, tư vấn hoặc lãnh đạo—vẫn cần đến những phẩm chất riêng biệt của con người. Ngay cả trong các ngành công nghiệp tự động hóa cao, sự giám sát của con người vẫn cần thiết để đảm bảo chất lượng và xử lý những vấn đề bất ngờ. Thay vì thay thế hoàn toàn, tôi nghĩ robot sẽ bổ trợ cho lao động con người, giúp chúng ta tập trung vào các nhiệm vụ cấp cao hơn. Điều quan trọng là thích nghi kỹ năng của mình để làm việc cùng với máy móc, chứ không phải bị thay thế bởi chúng.

Vocabulary:

  • counseling (n) : tư vấn
  • oversight (n): giám sát
  • complement (v): bổ trợ
  • human labor (n): lao động con người
  • adapt to (phr.): thích nghi với

Với đề bài Describe a job that one of your grandparents did, bạn nên nhớ rằng, điều quan trọng nhất không phải là công việc của ông bà bạn có đặc biệt hay không, mà là cách bạn kể câu chuyện đó như thế nào.

Hy vọng, với những hướng dẫn và bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo, bạn có thể tự tin chinh phục đề bài này và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS Speaking.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ